Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | iOS 15, được lên iOS 18 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super Retina XDR OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (HBM), 1200 nits (tối đa) 6.1 inches, 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 Ceramic Shield glass |
Độ phân giải: | 1170 x 2532 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 12 MP, f/1.6, 26mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. |
Camera trước: | 12 MP, f/2.2, 23mm (góc rộng), HDR SL 3D (đo độ sâu / sinh trắc học) Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
Quay phim: | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 2×3.23 GHz Avalanche & 4×1.82 GHz Blizzard |
Số nhân: | 6 nhân |
Chipset: | Apple A15 Bionic (5 nm) 6 nhân (2×3.23 GHz & 4×1.82 GHz) GPU: Apple GPU (4-core graphics) |
RAM: | 4GB |
Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (4 nhân) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, NVMe |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm vuông vức Kính sau Corning-made glass Kính trước Ceramic Shield glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm |
Trọng lượng (g): | 174 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Ion |
Dung lượng pin: | Li-Ion 3240 mAh Sạc nhanh PD2.0, 50% trong 30ph (QC) Sạc không dây: MagSafe 15W, Qi 7.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2633, A2634, A2635 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2482, A2631 |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM 1 hoặc 2 SIM (tùy theo thị trường) |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM 1 hoặc 2 SIM (tùy theo thị trường) |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | Lightning, USB 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Lightning |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Lightning |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Đặt mua iPhone 13 Likenew

iPhone 13 Likenew
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.